Canxi cacbonat là một loại muối vô cơ quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Theo các phương pháp chế biến khác nhau, có hai loại: GCC và PCC. Đây là chất độn bột được sử dụng rộng rãi nhất trong các ngành công nghiệp như nhựa, cao su và sản xuất giấy. Canxi cacbonat xay, còn được gọi là GCC, được sản xuất thông qua quá trình xử lý vật lý. Nguyên liệu thô là canxit tự nhiên, đá vôi, dolomit, phấn, vỏ sò, v.v. Canxi cacbonat kết tủa, được gọi là PCC, được sản xuất thông qua quá trình xử lý hóa học. Nó không chỉ giúp giảm chi phí nguyên liệu thô của các sản phẩm nhựa mà còn cải thiện một số tính chất nhất định của vật liệu nhựa. Nghiên cứu cho thấy các loại canxi cacbonat khác nhau có thể tăng cường đáng kể hiệu suất của nhựa cơ bản khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, việc phân biệt rõ ràng giữa PCC và GCC từ lâu đã là một thách thức đối với nhiều người dùng. Dưới đây, chúng tôi giới thiệu sự khác biệt giữa hai loại này từ 17 góc độ khác nhau.

01 Phương pháp sản xuất
GCC chủ yếu được làm từ các khoáng chất tự nhiên như canxit, đá cẩm thạch, đá vôi, phấn và đá cẩm thạch trắng. Đây là vật liệu dạng bột thu được thông qua quá trình nghiền cơ học.
PCC chủ yếu được sản xuất từ đá vôi và là vật liệu dạng bột thu được thông qua quá trình nung, tiêu hóa, cacbon hóa, tách nước, sấy khô và phân loại.
02 Mật độ khối
Sự khác biệt về khối lượng riêng là điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa GCC và PCC.
Mật độ khối của GCC tương đối cao, thường là 0,8–1,3 g/cm³;
Mật độ khối của PCC tương đối thấp, thường là 0,5–0,7 g/cm³. Một số sản phẩm nano canxi cacbonat thậm chí có thể có mật độ khối thấp tới khoảng 0,28 g/cm³.
03 Giá trị hấp thụ dầu
Do có các hạt lớn, bề mặt nhẵn và diện tích bề mặt riêng nhỏ nên GCC có giá trị hấp thụ dầu thấp hơn, thường là 40–60 mL/100g;
PCC, với các hạt mịn hơn, bề mặt nhám và diện tích bề mặt riêng lớn hơn, có giá trị hấp thụ dầu cao hơn, thường là 60–90 mL/100g.
04 Độ trắng
Do hàm lượng tạp chất tương đối cao trong GCC nên độ trắng của sản phẩm thường là 89%–93%, một số sản phẩm đạt tới 95%;
Các sản phẩm PCC có độ tinh khiết cao hơn nên độ trắng của chúng thường đạt 92%–95%, một số sản phẩm đạt 96%–97%.
05 Độ ẩm
Hàm lượng ẩm của sản phẩm GCC thường là 0,2%–0,3%, tương đối thấp và ổn định. Một số sản phẩm cao cấp thậm chí có thể đạt tới mức thấp là 0,1%;
Các sản phẩm PCC thông thường thường có độ ẩm từ 0,3%–0,8%, có thể thay đổi và kém ổn định hơn.
06 Hình dạng hạt
Đặc điểm bột của GCC bao gồm: hình dạng hạt không đều, hạt góc cạnh, bề mặt gồ ghề, kích thước hạt thay đổi đáng kể, phân bố kích thước hạt rộng và kích thước hạt lớn hơn. Nghiền và tinh chế không làm thay đổi dạng tinh thể của GCC. Nhìn chung, GCC gốc canxit có dạng lục giác, trong khi GCC gốc đá cẩm thạch có dạng khối lập phương. Điều này chủ yếu được xác định bởi vật liệu nguồn. Bột PCC có hình dạng hạt đều đặn và có thể được coi là bột đơn phân tán, với phân bố kích thước hạt hẹp. Dựa trên hình dạng hạt, PCC có thể được phân loại thành dạng trục chính, khối lập phương, hình kim, dạng chuỗi, hình cầu, dạng vảy và dạng hình thoi.
Canxi cacbonat hình trục chính: kích thước trục dài trung bình 5–12 μm, trục ngắn 1–3 μm. Canxi cacbonat hình lập phương: kích thước hạt trung bình 0,02–0,1 μm. Canxi cacbonat hình kim: kích thước hạt trung bình 0,01–0,1 μm, với tỷ lệ khía cạnh 5–100. Canxi cacbonat chuỗi: kích thước hạt trung bình 0,01–0,1 μm, tỷ lệ khía cạnh 10–50. Canxi cacbonat hình cầu: kích thước hạt trung bình 0,03–0,05 μm. Canxi cacbonat dạng vảy: kích thước hạt trung bình 1–3 μm.
07 Hương vị
PCC có vị giống như vôi do phản ứng không hoàn toàn của canxi oxit. Khi được sử dụng làm chất độn trong thực phẩm như bánh quy, nó có thể tạo ra vị khó chịu hoặc gây nghẹt thở.
Ngược lại, GCC không có hương vị này.
08 Kích thước hạt
Phạm vi kích thước hạt của các sản phẩm GCC là 0,5–45 μm. Dựa trên kích thước hạt trung bình (d), phân loại như sau:
• Canxi cacbonat nghiền thô: d > 3 μm
• Canxi cacbonat nghiền mịn: d = 1–3 μm
• Canxi cacbonat siêu mịn: d = 0,5–1 μm
09 Thể tích lắng đọng
Thể tích lắng là thể tích của một đơn vị khối lượng canxi cacbonat. Phương pháp là lắc nó trong 100 mL nước và để yên trong 3 giờ.
Thể tích lắng càng lớn thì kích thước hạt càng nhỏ, mật độ càng thấp và chất lượng sản phẩm càng cao.
GCC: 1,1–1,4 mL/g
PCC: 2,4–2,8 mL/g
Nano PCC: 3,0–4,0 mL/g
Bột sử thi
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này về sự khác biệt giữa GCC và PCC kết tủa. Là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ bột, Bột sử thi Machinery cung cấp các máy nghiền phản lực hiệu quả và sáng tạo cùng các thiết bị liên quan cho khách hàng trên toàn thế giới.
Cho dù bạn đang muốn nâng cao hiệu suất sản phẩm hay tối ưu hóa chi phí sản xuất, chúng tôi đều cung cấp các giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản xuất và ứng dụng bột canxi cacbonat, vui lòng liên hệ liên hệ chúng tôi.
(Còn tiếp ở Phần 2…)